Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil W L2
|
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Brazil W L
|
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Brazil W L
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
Nữ Santos
|
02 | 02 | 23 | 23 |
-1/1.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Botafogo RJ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil W L2
|
Nữ Botafogo RJ
Fortaleza (W)
Nữ Botafogo RJ
Fortaleza (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Brazil W L2
|
Fortaleza (W)
Nữ Botafogo RJ
Fortaleza (W)
Nữ Botafogo RJ
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
BRA WCUP
|
Bragantino (W)
Nữ Botafogo RJ
Bragantino (W)
Nữ Botafogo RJ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Brazil W L2
|
Nữ Botafogo RJ
Mixto EC (W)
Nữ Botafogo RJ
Mixto EC (W)
|
12 | 52 | 12 | 52 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Brazil W L2
|
Mixto EC (W)
Nữ Botafogo RJ
Mixto EC (W)
Nữ Botafogo RJ
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Sao Jose dos Campos
Nữ Botafogo RJ
Nữ Sao Jose dos Campos
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
BRA WCUP
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Tuna Luso
Nữ Botafogo RJ
Nữ Tuna Luso
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Taubate
Nữ Botafogo RJ
Nữ Taubate
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Brazil W L2
|
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Brazil W L2
|
Nữ Botafogo RJ
Minas ICESP DF (W)
Nữ Botafogo RJ
Minas ICESP DF (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Brazil W L2
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Kindermann
Nữ Botafogo RJ
Nữ Kindermann
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
Brazil W L2
|
Atletico Mineiro (W)
Nữ Botafogo RJ
Atletico Mineiro (W)
Nữ Botafogo RJ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA RCW
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Botafogo RJ
Nữ Flamengo'RJ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Botafogo RJ
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Botafogo RJ
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
INT CF
|
Nữ Botafogo RJ
Fluminense RJ (W)
Nữ Botafogo RJ
Fluminense RJ (W)
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Botafogo RJ
Fluminense RJ (W)
Nữ Botafogo RJ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA SPWL
|
Nữ Botafogo RJ
Perolas Negras (W)
Nữ Botafogo RJ
Perolas Negras (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Nữ Santos
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil W L2
|
Nữ Santos
Atletico Mineiro (W)
Nữ Santos
Atletico Mineiro (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA SPWL
|
Palmeiras SP (W)
Nữ Santos
Palmeiras SP (W)
Nữ Santos
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Brazil W L2
|
Atletico Mineiro (W)
Nữ Santos
Atletico Mineiro (W)
Nữ Santos
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA WCUP
|
Nữ America Mineiro
Nữ Santos
Nữ America Mineiro
Nữ Santos
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Santos
Realidade Jovem'SP (W)
Nữ Santos
Realidade Jovem'SP (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Taubate
Nữ Santos
Nữ Taubate
Nữ Santos
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Santos
Acao (W)
Nữ Santos
Acao (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Brazil W L2
|
Acao (W)
Nữ Santos
Acao (W)
Nữ Santos
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Santos
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Santos
Nữ Vasco Da Gama
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA WCUP
|
Nữ Santos
Perolas Negras (W)
Nữ Santos
Perolas Negras (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
BRA SPWL
|
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Santos
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Santos
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Brazil W L2
|
Nữ Taubate
Nữ Santos
Nữ Taubate
Nữ Santos
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Nữ Santos
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Santos
Nữ SC Corinthians Paulista
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ Santos
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ Santos
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Santos
Minas ICESP DF (W)
Nữ Santos
Minas ICESP DF (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Brazil W L2
|
Nữ Santos
Atletico Mineiro (W)
Nữ Santos
Atletico Mineiro (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Santos
Bragantino (W)
Nữ Santos
Bragantino (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
BRA SPWL
|
Bragantino (W)
Nữ Santos
Bragantino (W)
Nữ Santos
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Nữ Santos
Nữ Sao Jose dos Campos
Nữ Santos
Nữ Sao Jose dos Campos
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 12
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
12 Tổng số mất bàn 7
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 30%