Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
ES Bafing
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICPD D1
|
AF Amadou Diallo Djekanou
ES Bafing
AF Amadou Diallo Djekanou
ES Bafing
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ICPD D1
|
ES Bafing
USC Bassam
ES Bafing
USC Bassam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ICPD D1
|
Societe Omnisports De L'Armee
ES Bafing
Societe Omnisports De L'Armee
ES Bafing
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ICPD D1
|
ES Bafing
San Pedro FC
ES Bafing
San Pedro FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ICPD D1
|
CO Korhogo
ES Bafing
CO Korhogo
ES Bafing
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ICPD D1
|
ES Bafing
Bouake FC
ES Bafing
Bouake FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ICPD D1
|
ASI Abengourou
ES Bafing
ASI Abengourou
ES Bafing
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
ES Bafing
Racing d'Abidjan
ES Bafing
Racing d'Abidjan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ICPD D1
|
ES Bafing
AS Denguele
ES Bafing
AS Denguele
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ICPD D1
|
Stade d Abidjan
ES Bafing
Stade d Abidjan
ES Bafing
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ICPD D1
|
ES Bafing
Stella Club d'Adjame
ES Bafing
Stella Club d'Adjame
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ICPD D1
|
Sporting Gagnoa
ES Bafing
Sporting Gagnoa
ES Bafing
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ICPD D1
|
ES Bafing
Racing d'Abidjan
ES Bafing
Racing d'Abidjan
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ICPD D1
|
ASEC Mimosas
ES Bafing
ASEC Mimosas
ES Bafing
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ICPD D1
|
ES Bafing
LYS Sassandra
ES Bafing
LYS Sassandra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ICPD D1
|
ES Bafing
CO Korhogo
ES Bafing
CO Korhogo
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
ICPD D1
|
ES Bafing
AF Amadou Diallo Djekanou
ES Bafing
AF Amadou Diallo Djekanou
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ICPD D1
|
USC Bassam
ES Bafing
USC Bassam
ES Bafing
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ICPD D1
|
ES Bafing
Societe Omnisports De L'Armee
ES Bafing
Societe Omnisports De L'Armee
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ICPD D1
|
ES Bafing
SOL FC Abobo
ES Bafing
SOL FC Abobo
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Yamoussoukro FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICL-2
|
Lanfiara FC
Yamoussoukro FC
Lanfiara FC
Yamoussoukro FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 1
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1
-
9 Tổng số mất bàn 2
-
0.9 Trung bình mất bàn 2
-
20% TL thắng 0%
-
40% TL hòa 0%
-
40% TL thua 100%