trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 15
-
5 Sút cầu môn 4
-
143 Tấn công 72
-
90 Tấn công nguy hiểm 40
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
10 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
5 Cản bóng 7
-
12 Đá phạt trực tiếp 10
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
486 Chuyền bóng 431
-
85% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
1 Việt vị 0
-
2 Số lần cứu thua 5
-
15 Tắc bóng 23
-
12 Cú rê bóng 8
-
34 Quả ném biên 16
-
8 Tắc bóng thành công 17
-
8 Cắt bóng 11
-
28 Chuyển dài 25
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes2
90+1'

88'

84'

Thorkelsson R.
Wangberg A.

83'
de Brienne M.
Robin Wendin Thomasson

75'
Lindberg J.
Aberg J.

68'
Ekong S.
Lucas Hedlund

68'
66'

66'

64'

57'

Holmen K.
Becirovic E.

46'
46'

0Nghỉ0
32'





Đội hình
GAIS 4-3-3
-
13Sims K.
-
5Robin Wendin Thomasson4Agren O.12Robin Sixten Frej6Wangberg A.
-
10Amin Boudri7Aberg J.32Ibrahim H.
-
11Becirovic E.28Lucas Hedlund9Gustav Lundgren
-
19Abdoulie Manneh18Bergstrom J.10Kjaer J.
-
17Elliot Stroud39Romeo Leandersson7Gustafson V.14Johansson H.
-
24Pettersson T.4Noren A.5Abdullah Iqbal
-
1Tornqvist N.
Mjallby AIF 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
22Anes CardaklijaJohansson A.16
-
2de Brienne M.Alexander Lundin35
-
21Ekong S.Miettinen T.33
-
14Filip GustafssonNwankwo S.26
-
18Holmen K.Petersson A.21
-
1Mergim KrasniqiStavitski T.11
-
25Lindberg J.Tchouante C.3
-
31Sjoholm S.Ludwig Malachowski Thorell6
-
17Thorkelsson R.Ludvig Tidstrand27
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.6
-
0.8 Mất bàn 0.6
-
8.4 Bị sút cầu môn 11.7
-
6.6 Phạt góc 6
-
2 Thẻ vàng 1.9
-
13.6 Phạm lỗi 12.9
-
54.3% TL kiểm soát bóng 56.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 15% | 1~15 | 7% | 14% |
13% | 12% | 16~30 | 14% | 9% |
13% | 15% | 31~45 | 17% | 19% |
17% | 12% | 46~60 | 14% | 9% |
15% | 15% | 61~75 | 22% | 9% |
21% | 30% | 76~90 | 22% | 38% |