trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
FC Wil 1900 4-3-1-2
-
32Gentrit Muslija
-
19Schreiber L.15Schmid Y.4Jacovic D.3Freimann B. H.
-
20Ndau K.13Djawal Kaiba29Mats Hanke
-
10Hajij M.
-
7Felipe Borges25Aliu X.
-
77De Carvalho F.96So S.70Schmidt J.
-
8Rijad Saliji26Charveys A.6Ndema L.
-
3Bruno Morgado13Padula Lenna G.28Ambassa J.23Pousa R.
-
1Emch C.
FC Rapperswil-Jona 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
18Bujard Y.Omerovic A.18
-
2Nwannah U.Napfer T.17
-
22Edis BytyqiRyter Y.7
-
26Ato-Zandanga N.Emini L.31
-
24Simon Tisch-RottensteinerBoum N.19
-
8Bunjaku O.Canoski H.80
-
30Correia S.Volkart D.27
-
33Luan AbaziRans J.47
-
27Berisha A.Kamberi F.9
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.5
-
1.9 Mất bàn 1.8
-
12.1 Bị sút cầu môn 12.9
-
4.9 Phạt góc 4.6
-
2.6 Thẻ vàng 2.1
-
16 Phạm lỗi 12
-
52% TL kiểm soát bóng 45.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 14% | 1~15 | 15% | 12% |
3% | 14% | 16~30 | 13% | 20% |
16% | 21% | 31~45 | 18% | 10% |
14% | 7% | 46~60 | 15% | 20% |
19% | 20% | 61~75 | 16% | 15% |
25% | 20% | 76~90 | 21% | 22% |