trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Etoile Carouge 4-3-3
-
18Mussa Diallo
-
14Guilain Zrankeon20Walker M.25Felder V.22Rufli V.
-
5Maouche Y.6Madyen El Jaouhari8Ricardo Azevedo
-
77Tiago Escorza88Essiena Avang L.17Sene O.
-
32Ghia J.M18Manquant J.
-
68Burak Alili
-
8Leorat Bega6Mayka Okuka31Rodriguez P.
-
3Correia R.5Ngonzo D.71Gilles Richard20Brandy E.
-
91Melvin Mastil
Stade Nyonnais 4-3-1-2
Cầu thủ dự bị
-
44Brian AtanganaMazzeo M.1
-
4Ivann StrohbachLuca Jaquenoud12
-
23Philippin R.Grognuz N.15
-
24Fankhauser S.Kevin Soro4
-
21Mathis HolcbecherSarr O.23
-
58Bossiwa S.Leclercq M.34
-
29Sestito L.Simo J.14
-
13Cherif KoromaStoll R.90
-
12Boulkous N.Perchaud T.9
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 2.2
-
1.5 Mất bàn 1.6
-
15 Bị sút cầu môn 16.5
-
4.1 Phạt góc 2.5
-
2 Thẻ vàng 2.5
-
9.6 Phạm lỗi 13.2
-
52.8% TL kiểm soát bóng 47%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 18% | 1~15 | 12% | 16% |
12% | 6% | 16~30 | 17% | 14% |
29% | 13% | 31~45 | 25% | 22% |
8% | 16% | 46~60 | 12% | 14% |
17% | 9% | 61~75 | 15% | 14% |
17% | 34% | 76~90 | 17% | 16% |