trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 15
-
2 Sút cầu môn 6
-
65 Tấn công 54
-
35 Tấn công nguy hiểm 26
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
11 Phạm lỗi 20
-
4 Thẻ vàng 4
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 5
-
20 Đá phạt trực tiếp 10
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
419 Chuyền bóng 346
-
81% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
3 Việt vị 3
-
4 Số lần cứu thua 1
-
10 Tắc bóng 15
-
8 Cú rê bóng 4
-
27 Quả ném biên 23
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
10 Tắc bóng thành công 15
-
8 Cắt bóng 8
-
25 Chuyển dài 30
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
83'

Gojak A.

82'
81'

Gojak A.
Lasickas J.

79'
78'

78'

Ndockyt M.

76'
Ante Matej Juric
Jankovic N.

74'
70'

68'

68'

Ndockyt M.
Devetak M.

46'
Menalo L.
Cop D.

46'
Gabrijel Rukavina
Ilinkovic S.

46'
1Nghỉ1
45'

Devetak M.

37'
Cop D.

29'
27'

25'

9'

Toni Fruk
ast: Dantas T.

5'




Đội hình
NK Rijeka 4-2-3-1
-
13Martin Zlomislic
-
34Devetak M.51Anel Husic45Ante Majstorovic22Ante Orec
-
21Ilinkovic S.26Dantas T.
-
4Jankovic N.10Toni Fruk23Lasickas J.
-
9Cop D.
-
17Mamut I.
-
38Iuri Tavares10Leon Belcar27Aleksa Latkovic
-
8Duvnjak T.24Marina M.
-
4Luka Skaricic5Ba L.13Mladenovski M.3Vane Jovanov
-
1Oliver Zelenika
NK Varteks Varazdin 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
30Bogojevic B.Abdullazada R.19
-
27Butic S.Mate Antunovic11
-
14Gojak A.Begonja D.29
-
77Ante Matej JuricDabro M.9
-
2Lovro KitinLesjak S.2
-
17Menalo L.Maglica F.23
-
20Ndockyt M.Luka Mamic22
-
6Radeljic S.Puclin D.6
-
41Gabrijel RukavinaPuncec R.14
-
7Omar SijaricSilic J.33
-
25Dominik ThaqiTepsic N.16
-
99Todorovic A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.2
-
0.8 Mất bàn 0.9
-
11.8 Bị sút cầu môn 9.8
-
4 Phạt góc 3.6
-
2 Thẻ vàng 1.5
-
11.5 Phạm lỗi 11.1
-
48.5% TL kiểm soát bóng 51.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 10% | 1~15 | 8% | 23% |
14% | 17% | 16~30 | 16% | 11% |
19% | 20% | 31~45 | 16% | 14% |
12% | 10% | 46~60 | 13% | 8% |
14% | 20% | 61~75 | 16% | 23% |
21% | 13% | 76~90 | 27% | 17% |