trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
13 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 8
-
75 Tấn công 81
-
47 Tấn công nguy hiểm 43
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
10 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 4
-
15 Đá phạt trực tiếp 10
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
3 Số lần cứu thua 4
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes5
72'

70'

Kopatin R.
Venuste Ghislain Baboula

66'
Admir Bristric
Martin Pecar

65'
65'

65'

Niko Grlic
Stankovic J.

58'
55'

55'

55'

0Nghỉ4
42'

37'

33'

Venuste Ghislain Baboula

32'
26'

24'

15'





Đội hình
NK Bravo 4-4-2
-
13Likar U.
-
68Marwann N'Zuzi24Gasper Jovan3Atemona C.23Toibibou K.
-
30Stankovic J.8Sandi Nuhanovic6Beno Selan40Victor Ntino-Emo Gidado
-
11Venuste Ghislain Baboula10Martin Pecar
-
10Danijel Sturm99Poplatnik M.7Jevsenak F.
-
8Kvesic M.16Ivica Vidovic13Papa D.23Karnicnik Z.
-
6Tutyskinas A.42Matija Boben2Nieto J.
-
1Zan Luk Leban
NK Publikum Celje 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
79Niko GrlicVuklisevic D.3
-
2Admir BristricIosifov N.20
-
35Kopatin R.Anomnachi Chidi14
-
73Borna BuljanDarko Hrka4
-
27Dejan StojanovskiAvdyli M.11
-
44Kerin M.Luka Kolar12
-
88Brecelj J.Gasper Vodeb5
-
18Lovre KulusicBejger L.44
-
19Tais SaboticFranko Kovacevic9
-
Kotnik A.17
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.5
-
1.7 Mất bàn 1
-
11.2 Bị sút cầu môn 9.8
-
4.4 Phạt góc 4.6
-
1.7 Thẻ vàng 1.8
-
13.4 Phạm lỗi 13.9
-
45% TL kiểm soát bóng 56.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 20% | 1~15 | 10% | 15% |
17% | 12% | 16~30 | 15% | 15% |
23% | 20% | 31~45 | 15% | 22% |
14% | 22% | 46~60 | 11% | 12% |
10% | 12% | 61~75 | 15% | 17% |
19% | 12% | 76~90 | 27% | 15% |