



5
1
Hết
5 - 1
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 6
-
56 Tấn công 78
-
36 Tấn công nguy hiểm 59
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
3 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
0 Sút ngoài cầu môn 4
-
33% TL kiểm soát bóng(HT) 67%
-
5 Số lần cứu thua 2
- Xem thêm
Tình hình chính
5Minutes1
Karlo Peric
Vukovic D.

89'
Kvrzic Z.
Juricic L.

89'
David Cavic
Damir Hrelja

89'
Luka Zoric

89'
84'

Juricic L.

83'
Vukovic D.

81'
80'

80'

Luka Zoric
Stefan Savic

79'
Amer Hiros
Ogrinec S.

79'
Haris Berbic

76'
Vukovic D.

71'
64'

60'

2Nghỉ1
Juricic L.

45'
44'

29'

Damir Hrelja

21'
19'

Juricic L.

13'




Đội hình
Borac Banja Luka 4-2-3-1
-
72Jurkas M.
-
16Herrera S.24Jurich Carolina25Haris Berbic30Jaksic N.
-
98Ogrinec S.15Grahovac S.
-
102Vukovic D.77Stefan Savic11Damir Hrelja
-
72Juricic L.
-
8Mihael Mlinaric11Kyeremeh F.
-
7Guliashvili G.21Jatta M.23Anes Krdzalic88Ljajic A.
-
77Mihael Kupresak44Paskalev M.33Ristovski S.22Amar Beganovic
-
31Banic I.
FK Sarajevo 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
12Amer HirosAleksandar Djordjevic14
-
3Luka ZoricSanin Musija13
-
88Kvrzic Z.Turda G.5
-
22David CavicJovic F.16
-
9Karlo PericTarik Kapetanovic25
-
1Siskovski D.Bralic S.28
-
5Culina D.Julardzija E.18
-
19Rogan V.Hamzic M.27
-
34Diouf C. A.Nurkovic B.30
-
43Coopman S.Cimirot G.59
-
49Marcetic S.Andreja Ristic19
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.5
-
0.6 Mất bàn 2.1
-
6.6 Bị sút cầu môn 8.6
-
5.4 Phạt góc 5.4
-
1.8 Thẻ vàng 1.8
-
14 Phạm lỗi 13
-
46.4% TL kiểm soát bóng 55.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 5% | 1~15 | 16% | 7% |
12% | 16% | 16~30 | 16% | 18% |
8% | 33% | 31~45 | 12% | 15% |
18% | 0% | 46~60 | 22% | 13% |
18% | 22% | 61~75 | 18% | 21% |
30% | 16% | 76~90 | 16% | 23% |