



3
3
Hết
3 - 3
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
18 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 4
-
74 Tấn công 60
-
51 Tấn công nguy hiểm 38
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
0 Phạm lỗi 1
-
0 Thẻ vàng 2
-
12 Sút ngoài cầu môn 5
-
1 Đá phạt trực tiếp 0
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes3
Ali Aydin
ast: Toptan E.

88'
77'

72'

62'

Tankul I.

56'
1Nghỉ1
41'

36'

Tankul I.
ast: Toptan E.

33'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.2
-
1.1 Mất bàn 2.2
-
11.2 Bị sút cầu môn 9.2
-
2.6 Phạt góc 3.9
-
2 Thẻ vàng 2.2
-
49% TL kiểm soát bóng 51.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1~15 | 12% | 14% |
11% | 13% | 16~30 | 17% | 14% |
26% | 8% | 31~45 | 19% | 16% |
9% | 18% | 46~60 | 4% | 20% |
33% | 18% | 61~75 | 19% | 18% |
11% | 32% | 76~90 | 26% | 18% |