trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
25 Số lần sút bóng 5
-
8 Sút cầu môn 1
-
118 Tấn công 67
-
79 Tấn công nguy hiểm 26
-
75% TL kiểm soát bóng 25%
-
10 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 4
-
8 Cản bóng 1
-
14 Đá phạt trực tiếp 9
-
78% TL kiểm soát bóng(HT) 22%
-
660 Chuyền bóng 228
-
91% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
2 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 6
-
8 Tắc bóng 16
-
10 Cú rê bóng 7
-
22 Quả ném biên 7
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
6 Tắc bóng thành công 7
-
6 Cắt bóng 9
-
32 Chuyển dài 31
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
Pineda O.

90+3'
Odubajo M.
Rota L.

84'
84'

Ljubicic R.
Eliasson N.

83'
Kutesa D.
Koita A.

71'
65'

Moukoudi H.
No penalty confirmed

51'
46'

2Nghỉ0
39'

Marin R.
Zini

36'
Zini
ast: Pierrot F.

27'
Mantalos P.

23'




Đội hình
AEK Athens 4-3-3
-
1Strakosha T.
-
29Penrice J.21Vida D.2Moukoudi H.12Rota L.
-
19Eliasson N.20Mantalos P.13Pineda O.
-
90Zini14Pierrot F.11Koita A.
-
9Ivan A.10Green A.
-
40Omeonga S.6Guillaumier M.8Liasos A.
-
5Gelashvili I.81De Marco V.14Tsaousis M.22Wague M.19Lyratzis L.
-
77Tinaglini F.
Panserraikos 5-3-2
Cầu thủ dự bị
-
81Angelos AngelopoulosBanjaqui Z.11
-
91Brignoli A.Doiranlis G. P.24
-
55Konstantinos ChrysopoulosFale M.18
-
6Jonsson J.Georgiadis C.23
-
73Kolimatsis C.Aristotelis Karasalidis4
-
34Kosidis C.Leo J.12
-
7Kutesa D.Maskanakis A.17
-
23Ljubicic R.Rumyantsev V.63
-
18Marin R.Viktoras Sakalidis13
-
28Odubajo M.Sofianos M.21
-
3Pilios S.Alexandros Tsompanidis20
-
44Relvas F.Volnei Feltes30
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.6
-
0.9 Mất bàn 0.9
-
10.2 Bị sút cầu môn 10.4
-
4.4 Phạt góc 1.9
-
2.1 Thẻ vàng 1.9
-
11 Phạm lỗi 14.6
-
52.5% TL kiểm soát bóng 49.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 8% | 1~15 | 9% | 15% |
10% | 14% | 16~30 | 21% | 13% |
13% | 17% | 31~45 | 6% | 16% |
21% | 20% | 46~60 | 9% | 13% |
8% | 14% | 61~75 | 21% | 18% |
30% | 25% | 76~90 | 33% | 22% |