



1
4
Hết
1 - 4
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 15
-
3 Sút cầu môn 9
-
98 Tấn công 124
-
54 Tấn công nguy hiểm 74
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
12 Phạm lỗi 13
-
0 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
13 Đá phạt trực tiếp 16
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
4 Việt vị 0
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes4
83'

62'

53'

1Nghỉ2
26'

Maitland E.

24'
3'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.9
-
1.4 Mất bàn 0.6
-
8.9 Bị sút cầu môn 6.3
-
5.4 Phạt góc 6
-
1.3 Thẻ vàng 2.3
-
9 Phạm lỗi 16
-
48% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 4% | 1~15 | 15% | 8% |
11% | 17% | 16~30 | 13% | 17% |
13% | 9% | 31~45 | 23% | 20% |
23% | 26% | 46~60 | 16% | 25% |
13% | 9% | 61~75 | 11% | 17% |
32% | 31% | 76~90 | 20% | 11% |