trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Polokwane City FC 4-1-4-1
-
50Bwire B.
-
31Sabelo Motsa34Nkaki L.5Mvundlela M.42Manthosi S.
-
21Kambala M.
-
17Dlamini B.35Mnguni B.6Kelepu S.7Ramabu M.
-
29Sibusiso T.
-
14Kamatuka J.
-
7Domingo Haashim15Mokwena B.10Maseko S.
-
8Jodwana A.17Kyle Jurgens
-
30Mfanafuthi Mkhize22Liam De Kock5Ncanana S.99Katlego Maphathe
-
1Darren Keet
Maritzburg United 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
47Monty Moketsi BatlhabaneFredrick Asare33
-
8Letshedi T. R.Falakhe T.56
-
30Makhavhu M.Gcaba F.4
-
19Malepe K.Goedeman T.27
-
33Mankga L.Lwamba J.20
-
14Maphangule N.Saziso Magawana11
-
28Levy MashianeNodada T.26
-
4Nikani B.Brooklyn Poggenpoel18
-
22Ramaja E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 1.7
-
1 Mất bàn 0.9
-
10.8 Bị sút cầu môn 7.2
-
4.4 Phạt góc 5.7
-
2.3 Thẻ vàng 1.7
-
14.1 Phạm lỗi 14.2
-
41.3% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 8% | 1~15 | 7% | 11% |
26% | 20% | 16~30 | 11% | 11% |
26% | 20% | 31~45 | 13% | 30% |
17% | 20% | 46~60 | 15% | 15% |
8% | 8% | 61~75 | 23% | 11% |
17% | 17% | 76~90 | 26% | 19% |