trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Orlando Pirates 4-3-3
-
24Sipho Chaine
-
7Hotto D.44Mbokazi M.33Seema L.26Shandu B.
-
32Mariko A.28Patrick Maswanganyi30Nduli S.
-
12Oswin Reagan Appollis19Mabasa T.36Kamogelo Sebelebele
-
25Mabele S.9Modimoeng L.31Mahlatsi L.
-
45Ramosala I.12Atisang Batsi15Thibedi Given
-
29Thulani Jingana23Thabang Nhlapo4Mokgosi O.26Kobamelo Setlhodi
-
16Moerane S.
Orbit College 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
35Buthelezi M. N.Khoto G.7
-
46Cemran Dansin
-
29Kwayiba S.Lukhele A.27
-
17Makgopa E.Tshepo Matsemela20
-
16Mbatha T.Mkhabela K.21
-
23Mbule S.Doctor Motswakhumo24
-
11Tshepang MoremiNdumiso Ngiba30
-
3Ndaba N.Sabelo Nkomo1
-
27Nyongo T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.6
-
0.8 Mất bàn 0.4
-
6.6 Bị sút cầu môn 11
-
4.8 Phạt góc 3.2
-
1.1 Thẻ vàng 1.1
-
13.2 Phạm lỗi 11.1
-
54.5% TL kiểm soát bóng 41.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 16% | 1~15 | 11% | 12% |
20% | 9% | 16~30 | 8% | 16% |
12% | 19% | 31~45 | 5% | 16% |
10% | 16% | 46~60 | 22% | 8% |
27% | 16% | 61~75 | 11% | 16% |
15% | 22% | 76~90 | 40% | 29% |