trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Pafos FC 4-2-3-1
-
93Michail N.
-
2Pileas K.23Luckassen D.5Goldar D.77Araujo Correia J. P.
-
26Sunjic I.88Pepe
-
7Bruno30Vlad Dragomir17Orsic M.
-
33Anderson Silva
-
9Ndiaye C.
-
4Ivanic M.17Duarte B.80Shavy Babicka
-
33Krunic R.21Elsnik T. M.
-
23Tiknizyan N.13Veljkovic M.44Milosavljevic V.66Seol Young-Woo
-
1Matheus
Crvena Zvezda 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
82Petros PetrouGlazer O.18
-
99Papadoudis A.Gutesa I.77
-
25Langa B. A.Rodrigo5
-
35Pedro Henrique Franklim da SilvaStankovic N.24
-
8Quina D.Tebo F.30
-
11JajaBajo M.6
-
12Sema K.Milson7
-
22Tankovic M.Katai A.10
-
9Bassouamina M.Olayinka P.14
-
Kostov V.22
-
Radonjic N.49
-
Arnautovic M.89
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.8
-
0.5 Mất bàn 0.8
-
10 Bị sút cầu môn 8.8
-
4.7 Phạt góc 8.1
-
2.2 Thẻ vàng 1.4
-
15.8 Phạm lỗi 10.9
-
47% TL kiểm soát bóng 54.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 4% | 1~15 | 11% | 7% |
8% | 12% | 16~30 | 11% | 12% |
20% | 24% | 31~45 | 19% | 23% |
16% | 24% | 46~60 | 19% | 17% |
20% | 12% | 61~75 | 13% | 23% |
14% | 24% | 76~90 | 23% | 15% |