trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Wolves 3-4-2-1
-
31Johnstone S.
-
4Bueno S.12Agbadou E.15Mosquera Y.
-
3Bueno H.27Bellegarde J.7Andre21Gomes R.
-
28Fernando López10Jhon Arias
-
11Hwang Hee-Chan
-
20Bowen J.
-
10Paqueta L.28Soucek T.
-
12El Hadji Malick Diouf24Rodriguez G.8Ward-Prowse J.2Walker-Peters K.
-
5Aguerd N.15Mavropanos K.25Todibo J.
-
23Areola A.
West Ham United 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
25Bentley D.Fullkrug N.11
-
23Tawanda ChirewaHermansen M.1
-
2Doherty M.Irving A.39
-
8Joao GomesKilman M.3
-
18Kalajdzic S.Marshall C.50
-
9Larsen J.Lewis Orford61
-
5Munetsi M.Potts F.32
-
38Tchatchoua J.Scarles O.30
-
6David Moller WolfeWilson C.9
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.6
-
2 Mất bàn 1.6
-
9.9 Bị sút cầu môn 12.5
-
4.9 Phạt góc 4.2
-
1.9 Thẻ vàng 1.5
-
10.7 Phạm lỗi 10.4
-
50.1% TL kiểm soát bóng 52.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1~15 | 8% | 16% |
13% | 13% | 16~30 | 11% | 10% |
22% | 25% | 31~45 | 19% | 12% |
11% | 20% | 46~60 | 19% | 20% |
13% | 13% | 61~75 | 25% | 16% |
27% | 13% | 76~90 | 16% | 24% |