trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
13 Số lần sút bóng 24
-
8 Sút cầu môn 16
-
66 Tấn công 60
-
50 Tấn công nguy hiểm 64
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
3 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes5
90+5'

87'


86'

77'
76'

67'

2Nghỉ2
43'


42'
31'


29'

12'

5'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 2.5
-
6 Mất bàn 3.3
-
25.8 Bị sút cầu môn 17
-
4.2 Phạt góc 5
-
2.1 Thẻ vàng 1.4
-
0 Phạm lỗi 8
-
38.9% TL kiểm soát bóng 46.4%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 6% | 1~15 | 24% | 18% |
33% | 10% | 16~30 | 16% | 28% |
0% | 20% | 31~45 | 32% | 9% |
0% | 16% | 46~60 | 8% | 12% |
50% | 16% | 61~75 | 4% | 18% |
16% | 29% | 76~90 | 16% | 12% |