Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 35 | 4 | 58% |
Chủ | 10 | 7 | 0 | 3 | 20 | 21 | 2 | 70% |
Khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 14 | 5 | 44% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 3 | 2 | 14 | -57 | 11 | 7 | 16% |
Chủ | 11 | 2 | 1 | 8 | -29 | 7 | 6 | 18% |
Khách | 8 | 1 | 1 | 6 | -28 | 4 | 7 | 12% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -17 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
|
42 | 42 | 83 | 83 |
3.5
T
T
|
4.5
2
T
T
|
WAUS WD1
|
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
|
03 | 03 | 15 | 15 |
-3.5/4
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
INT CF
|
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
3.5
T
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
WAUS WD1
|
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-2
H
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
|
40 | 40 | 60 | 60 |
4
T
T
|
4.5
2
T
T
|
WAUS WD1
|
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
|
02 | 02 | 17 | 17 |
-2.5
T
T
|
4.5
2
T
H
|
INT CF
|
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5
T
|
3.5
X
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
|
30 | 30 | 60 | 60 |
6
H
T
|
6.5
2.5/3
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Balcatta
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Perth RedStar (W)
Nữ Balcatta
Perth RedStar (W)
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Murdoch University Melville FC (W)
Nữ Balcatta
Murdoch University Melville FC (W)
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
WAUS WC
|
Nữ Balcatta
Perth RedStar (W)
Nữ Balcatta
Perth RedStar (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Fremantle City FC (W)
Nữ Balcatta
Fremantle City FC (W)
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAUS WD1
|
Nữ NTC Football West
Nữ Balcatta
Nữ NTC Football West
Nữ Balcatta
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
WAUS WD1
|
Perth RedStar (W)
Nữ Balcatta
Perth RedStar (W)
Nữ Balcatta
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Nữ Subiaco AFC
Nữ Balcatta
Nữ Subiaco AFC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Nữ Subiaco AFC
Nữ Balcatta
Nữ Subiaco AFC
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
H
|
4
1.5/2
T
X
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
|
42 | 83 | 42 | 83 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Murdoch University Melville FC (W)
Nữ Balcatta
Murdoch University Melville FC (W)
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
WAUS WD1
|
Fremantle City FC (W)
Nữ Balcatta
Fremantle City FC (W)
Nữ Balcatta
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Nữ NTC Football West
Nữ Balcatta
Nữ NTC Football West
|
01 | 42 | 01 | 42 |
|
|
WAUS WD1
|
Perth RedStar (W)
Nữ Balcatta
Perth RedStar (W)
Nữ Balcatta
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS WD1
|
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
WAUS WD1
|
Murdoch University Melville FC (W)
Nữ Balcatta
Murdoch University Melville FC (W)
Nữ Balcatta
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS WD1
|
Fremantle City FC (W)
Nữ Balcatta
Fremantle City FC (W)
Nữ Balcatta
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
4
1.5
H
T
|
WAUS WD1
|
Nữ NTC Football West
Nữ Balcatta
Nữ NTC Football West
Nữ Balcatta
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Nữ UWA-Nedlands FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS WD1
|
Nữ UWA-Nedlands FC
Murdoch University Melville FC (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
Murdoch University Melville FC (W)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAUS WD1
|
Nữ UWA-Nedlands FC
Fremantle City FC (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
Fremantle City FC (W)
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
WAUS WD1
|
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ NTC Football West
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ NTC Football West
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
Perth SC (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
WAUS WD1
|
Nữ Subiaco AFC
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Subiaco AFC
Nữ UWA-Nedlands FC
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
WAUS WD1
|
Nữ UWA-Nedlands FC
Perth RedStar (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
Perth RedStar (W)
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
WAUS WD1
|
Murdoch University Melville FC (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
Murdoch University Melville FC (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
WAUS WD1
|
Fremantle City FC (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
Fremantle City FC (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
|
50 | 13 0 | 50 | 13 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
|
42 | 8 3 | 42 | 8 3 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
WAUS WD1
|
Nữ UWA-Nedlands FC
Perth SC (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
Perth SC (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
WAUS WD1
|
Nữ Subiaco AFC
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Subiaco AFC
Nữ UWA-Nedlands FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
WAUS WC
|
Nữ Subiaco AFC
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Subiaco AFC
Nữ UWA-Nedlands FC
|
30 | 9 0 | 30 | 9 0 |
B
B
|
5.5
2/2.5
T
T
|
WAUS WD1
|
Perth RedStar (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
Perth RedStar (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
WAUS WD1
|
Nữ UWA-Nedlands FC
Murdoch University Melville FC (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
Murdoch University Melville FC (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS WD1
|
Fremantle City FC (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
Fremantle City FC (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
T
|
4.5/5
2
T
X
|
WAUS WD1
|
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ NTC Football West
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ NTC Football West
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
|
|
WAUS WD1
|
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
WAUS WD1
|
Nữ UWA-Nedlands FC
Perth SC (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
Perth SC (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
WAUS WD1
|
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Subiaco AFC
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Subiaco AFC
|
14 | 2 6 | 14 | 2 6 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
WAUS WD1
|
Nữ UWA-Nedlands FC
Perth RedStar (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
Perth RedStar (W)
|
21 | 2 5 | 21 | 2 5 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
3 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 4 |
8 | 1 | 2 |
Khách vs Top 4 |
0 | 1 | 9 |
Khách vs Last 4 |
3 | 1 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 10
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1
-
14 Tổng số mất bàn 46
-
1.4 Trung bình mất bàn 4.6
-
50% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 8.0 | 1.3 |
20 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7.3 | 0.8 |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.0 | 0.3 |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6.7 | 1.3 |
17 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 11.8 | 0.3 |
16 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 11.3 | 0.3 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.0 | 0.8 |
14 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7.5 | 1.3 |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5.7 | 2.0 |
12 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 12.3 | 0.5 |