trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 3
-
158 Tấn công 97
-
93 Tấn công nguy hiểm 47
-
11 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Đá phạt trực tiếp 5
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Mia Hargreaves

67'

48'

47'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1
-
1.4 Mất bàn 4.6
-
8.8 Bị sút cầu môn 21.1
-
6.6 Phạt góc 3.5
-
1 Thẻ vàng 0.3
-
47% TL kiểm soát bóng 43.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 20% | 1~15 | 10% | 10% |
17% | 10% | 16~30 | 18% | 11% |
15% | 15% | 31~45 | 18% | 20% |
16% | 15% | 46~60 | 15% | 17% |
15% | 25% | 61~75 | 13% | 19% |
23% | 15% | 76~90 | 23% | 19% |