



0
1
Hết
0 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 3 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 16 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 13 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Quorn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Quorn
AFC Sudbury
Quorn
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Quorn
Stratford Town
Quorn
Stratford Town
|
32 | 52 | 32 | 52 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Quorn
Stourbridge
Quorn
Stourbridge
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Worcester City
Quorn
Worcester City
Quorn
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Shepshed Dynamo
Quorn
Shepshed Dynamo
Quorn
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Quorn
Corby Town
Quorn
Corby Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Quorn
Anstey Nomads
Quorn
Anstey Nomads
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Quorn
Leicester Road
Quorn
Leicester Road
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
INT CF
|
Quorn
Tamworth
Quorn
Tamworth
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Quorn
Lye Town
Quorn
Lye Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Quorn
Racing Club Warwick
Quorn
Racing Club Warwick
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Quorn
Wellingborough Town
Quorn
Wellingborough Town
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG UD1
|
Leicester Road
Quorn
Leicester Road
Quorn
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Rushden Diamonds
Quorn
Rushden Diamonds
Quorn
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Quorn
Coleshill Town
Quorn
Coleshill Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG UD1
|
Quorn
Corby Town
Quorn
Corby Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG UD1
|
Quorn
Boldmere St Michaels
Quorn
Boldmere St Michaels
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Quorn
Long Eaton Utd
Quorn
Long Eaton Utd
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Anstey Nomads
Quorn
Anstey Nomads
Quorn
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Quorn
Shepshed Dynamo
Quorn
Shepshed Dynamo
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Barwell
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Barwell
Alvechurch
Barwell
Alvechurch
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Barwell
Kettering Town
Barwell
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S CE
|
Halesowen Town
Barwell
Halesowen Town
Barwell
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Barwell
St Ives Town
Barwell
St Ives Town
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Barwell
Belper Town
Barwell
Belper Town
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Barwell
Gresley Rovers
Barwell
Gresley Rovers
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ENG-S CE
|
Barwell
Spalding United
Barwell
Spalding United
|
02 | 1 7 | 02 | 1 7 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Barwell
Harborough Town
Barwell
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Barwell
Stourbridge
Barwell
Stourbridge
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-S CE
|
Halesowen Town
Barwell
Halesowen Town
Barwell
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Barwell
Biggleswade Town
Barwell
Biggleswade Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
AFC Telford United
Barwell
AFC Telford United
Barwell
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S CE
|
Barwell
St Ives Town
Barwell
St Ives Town
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Barwell
Leiston FC
Barwell
|
02 | 3 4 | 02 | 3 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Barwell
Stamford AFC
Barwell
Stamford AFC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Barwell
Bishop's Stortford
Barwell
Bishop's Stortford
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG-S CE
|
Barwell
Bromsgrove Sporting FC
Barwell
Bromsgrove Sporting FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Barwell
AFC Sudbury
Barwell
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Barwell
Stratford Town
Barwell
Stratford Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Barwell
Kettering Town
Barwell
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 11 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 12
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
10 Tổng số mất bàn 21
-
1 Trung bình mất bàn 2.1
-
60% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 10%
-
0% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 0.6 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.8 |
2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5.4 | 2.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Quorn |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Quorn
Sherwood Colliery
|
5 Ngày |
ENG-S CE
|
Leiston FC
Quorn
|
12 Ngày |
ENG-S CE
|
Harborough Town
Quorn
|
15 Ngày |
Barwell |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Alvechurch
Barwell
|
5 Ngày |
ENG-S CE
|
Barwell
Needham Market
|
12 Ngày |
ENG-S CE
|
Stratford Town
Barwell
|
15 Ngày |