Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 9 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 50% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
TS Galaxy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
Chippa United FC
TS Galaxy
Chippa United FC
TS Galaxy
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Maritzburg United
TS Galaxy
Maritzburg United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SAPL D1
|
Orlando Pirates
TS Galaxy
Orlando Pirates
TS Galaxy
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Richards Bay
TS Galaxy
Richards Bay
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy(N)
Sekhukhune United
TS Galaxy(N)
Sekhukhune United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
SAPL D1
|
Magesi
TS Galaxy
Magesi
TS Galaxy
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Kaizer Chiefs(N)
TS Galaxy
Kaizer Chiefs(N)
TS Galaxy
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Marumo Gallants
TS Galaxy
Marumo Gallants
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
AmaZulu
TS Galaxy
AmaZulu
TS Galaxy
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Supersport United
TS Galaxy
Supersport United
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Cape Town City
TS Galaxy
Cape Town City
TS Galaxy
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Lamontville Golden Arrows
TS Galaxy
Lamontville Golden Arrows
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Stellenbosch FC
TS Galaxy
Stellenbosch FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SALC
|
Maritzburg United
TS Galaxy
Maritzburg United
TS Galaxy
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Chippa United FC
TS Galaxy
Chippa United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Polokwane City FC
TS Galaxy
Polokwane City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Siwelele
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
Siwelele(N)
Polokwane City FC
Siwelele(N)
Polokwane City FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Orbit College(N)
Siwelele
Orbit College(N)
Siwelele
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Siwelele
Lamontville Golden Arrows
Siwelele
Lamontville Golden Arrows
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 3
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
15 Tổng số mất bàn 3
-
1.5 Trung bình mất bàn 1
-
10% TL thắng 33%
-
30% TL hòa 0%
-
60% TL thua 67%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.8 | 3.3 |
2 | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 8.1 | 2.5 |
1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 2 | 4 | 11.4 | 2.9 |
3 trận sắp tới
TS Galaxy |
||
---|---|---|
SAPL D1
|
Orbit College
TS Galaxy
|
4 Ngày |
SAPL D1
|
Richards Bay
TS Galaxy
|
22 Ngày |
SAPL D1
|
TS Galaxy
Kaizer Chiefs
|
26 Ngày |
Siwelele |
||
---|---|---|
SAPL D1
|
Siwelele
Richards Bay
|
3 Ngày |
SAPL D1
|
Maritzburg United
Siwelele
|
21 Ngày |
SAPL D1
|
Magesi
Siwelele
|
25 Ngày |