trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
TS Galaxy 4-2-3-1
-
16Tape E. I.
-
3Kganyane Solomon Letsoenyo25Ndamane A.4Mahlangu M.22Lentswe Motaung
-
8Mbunjana M.10Maduna S.
-
15Dithejane P.12Mgaga N.27Seluleko Mahlambi
-
2Mpho Mvelase
-
25Magidigidi S.
-
17Ghampani L.10Pule M.4Sanoka P.
-
6Moralo G.18Luthuli S.
-
3Rapoo N.33Ndebele S.5Thabo Makhele2Mobbie N.
-
1Thakasani Mbanjwa
Siwelele 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
17Letsoalo V.Ayer Boya K.8
-
1Sipho Gift MasetiBaliti A.29
-
28Mncube K.Goss Ricardo13
-
26Ntandoyenkosi NkosiLakay Lyle7
-
7Qobolwakhe SibandeLekay W.19
-
33Thiago WaltersMargeman Grant23
-
45Veluyeke ZuluMfolozi Y.22
-
Christian Saile11
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
1.5 Mất bàn 1
-
10.2 Bị sút cầu môn 7.7
-
5.1 Phạt góc 4
-
2.1 Thẻ vàng 1.7
-
15.1 Phạm lỗi 11.7
-
55.8% TL kiểm soát bóng 56.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 0% | 0% |
11% | 11% | 16~30 | 66% | 33% |
29% | 16% | 31~45 | 0% | 0% |
6% | 16% | 46~60 | 33% | 33% |
13% | 16% | 61~75 | 0% | 33% |
22% | 22% | 76~90 | 0% | 0% |